| Thông số kỹ thuật | |
| 8500 | |
| 3505 | |
| 1995 | |
| 4200 | |
| 7,280 x 2,055 x 2,260 | |
| 5575 | |
| N04C-UV | |
| Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
| 150 PS – (2,500 vòng/phút) | |
| 420 N.m (1.400 vòng/phút) | |
| 104 x 118 | |
| 4009 | |
| 0.750694444444444 | |
| Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
| Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
| MYY6S | |
| Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc | |
| Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
| Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
| Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
| 7.50-16 | |
| 84.9 | |
| 35.4 Tan | |
| 5.571 | |
| Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
| 100 | |
| Có | |
| Phanh khí xả | |
| Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | |
| Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
| Có | |
| Có | |
| Có | |
| Có | |
| Không trang bị | |
| 3 | |
Hino Series 300 XZU730 thùng bạt
Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4800 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5600 x 2060 x 780/1960
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
-
Hotline: 0916 779 119
-
Email: congyotolamson@gmail.com
-
Facebook: Ôtô Lam Sơn
-
Zalo: 0916 779 119
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.