🚛 XE TẢI HINO 300 XZU THÙNG KÍN (EURO 5): ĐỘT PHÁ CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN, TỐI ƯU HIỆU SUẤT VẬN TẢI
Ô Tô Lam Sơn hân hạnh giới thiệu dòng xe tải nhẹ và trung thế hệ mới – Hino 300 Series XZU Euro 5. Được nâng cấp toàn diện về động cơ và hệ thống xử lý khí thải, Hino 300 XZU thùng kín không chỉ mang lại khả năng vận hành vượt trội, bền bỉ mà còn cam kết bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho mọi doanh nghiệp.

I. 🔑 ƯU ĐIỂM VÀNG CỦA HINO 300 XZU EURO 5 THÙNG KÍN
Dòng Hino 300 XZU được nâng cấp để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt nhất, tạo nên sự khác biệt hoàn toàn về hiệu suất và trách nhiệm môi trường:

-
1. Động Cơ N04C-WL Mạnh Mẽ, Bền Bỉ: Trang bị động cơ Diesel thế hệ mới với công nghệ Common Rail tiên tiến, đạt công suất 150 PS và Mô-men xoắn cực đại 420 N.m ngay tại vòng tua thấp (1.400 v/ph), giúp xe tăng tốc nhanh, leo dốc khỏe và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
-
2. Công Nghệ Xanh DPR (Euro 5): Sử dụng hệ thống xử lý khí thải DPR (Diesel Particulate Reduction), giúp giảm thiểu tối đa bụi than và khí thải độc hại, đạt chuẩn Euro 5 mà không cần sử dụng phụ gia Urê (AdBlue), đơn giản hóa quá trình vận hành và bảo dưỡng.

-
3. Hệ Thống Phanh An Toàn Tuyệt Đối: Trang bị phanh tang trống thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, kết hợp tính năng phân phối lực phanh theo tải trọng, đảm bảo an toàn tối đa cho xe khi tải nặng, tải nhẹ hay trong điều kiện khẩn cấp.
-
4. Thùng Kín Chuyên Dụng Chất Lượng Cao: Thùng kín được đóng mới theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Ô Tô Lam Sơn, đảm bảo kín khít tuyệt đối, chống nước, chống bụi, lý tưởng để bảo quản các mặt hàng giá trị, điện tử, hoặc thực phẩm khô cần điều kiện vận chuyển tốt nhất.

II. 📝 BẢNG TỔNG HỢP MODEL HINO 300 XZU THÙNG KÍN EURO 5
Dòng Hino 300 XZU cung cấp đa dạng tải trọng và kích thước thùng để tối ưu hóa khả năng chuyên chở cho từng loại hàng hóa, từ vận tải nội thành đến đường dài.
| Model | Tổng Tải Trọng (Kg) | Tải Trọng Cho Phép Chở (Tấn)* | Chiều Dài Lòng Thùng Phổ Biến (m) | Loại Cabin | Đặc Điểm Hộp Số |
| XZU650 | 4.990 – 7.400 | 1.8 – 3.7 | 4.3 – 4.5 | Tiêu chuẩn | RE50 (5 cấp) |
| XZU710 | 5.500 | 2.2 – 2.5 | 4.6 – 4.7 | Rộng | RE61 (6 cấp) |
| XZU720 | 7.500 | 3.5 – 3.7 | 5.2 – 5.3 | Rộng | RE61 (6 cấp) |
| XZU730 | 8.500 | 4.8 – 5.0 | 5.6 – 5.7 | Rộng | RE61 (6 cấp) |
*Lưu ý: Tải trọng thực tế tùy thuộc vào quy cách đóng thùng và giấy phép đăng kiểm.
III. 🔬 PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU THÔNG SỐ KỸ THUẬT (EURO 5)
1. Động Cơ (N04C-WL)
| Thông số | Chi tiết | |
| Tên Động Cơ | N04C-WL | |
| Loại Động Cơ | Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
| Hệ thống Xử lý Khí Thải | Hệ thống DPR (Diesel Particulate Reduction) | Đạt tiêu chuẩn Euro 5. |
| Dung Tích Xi Lanh | 4.009 cc | |
| Công Suất Cực Đại | 150 PS (2.500 v/ph) | |
| Mô-men Xoắn Cực Đại | 420 N.m (1.400 v/ph) | Đảm bảo sức kéo vượt trội. |
2. Hệ Thống Truyền Động (Hộp Số)
| Model | Tên Hộp Số | Loại Hộp Số | Đặc Điểm Nổi Bật |
| XZU650 | RE50 | Sàn, 5 số tiến | Số 5 vượt tốc (Over Drive) tối ưu cho tốc độ và tiết kiệm nhiên liệu. |
| XZU710/720/730 | RE61 | Sàn, 6 số tiến | Số 6 vượt tốc, tăng cường hiệu suất vận tải đường trường và khả năng chịu tải nặng. |
3. Hệ Thống Phanh & An Toàn
| Tính Năng An Toàn | Chi tiết | Giá trị mang lại |
| Phanh Chính | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không. | Hiệu quả phanh cao, dễ dàng bảo dưỡng. |
| Phân Phối Lực Phanh | Phân phối lực phanh theo tải trọng | Giúp xe không bị trượt hoặc mất kiểm soát khi phanh gấp, đặc biệt khi xe thay đổi tải. |
| Phanh Khí Xả | Có | Hỗ trợ giảm tốc an toàn, giảm tải cho phanh chính khi xuống dốc. |
| Phanh Đỗ (Phanh Tay) | Loại cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | Độ tin cậy tuyệt đối khi đỗ xe ở mọi địa hình, kể cả dốc. |
IV. 🏆 Ô TÔ LAM SƠN – ĐÓNG THÙNG KÍN ĐÚNG CHUẨN, GIÁ CẠNH TRANH

Tại Ô Tô Lam Sơn, chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ trọn gói và đóng thùng kín Hino 300 XZU chất lượng:
-
Tối Ưu Tải Trọng: Tư vấn đóng thùng với chất liệu và quy cách tối ưu để đạt được tải trọng cho phép cao nhất theo nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
-
Chất Liệu Đa Dạng: Tùy chọn đóng thùng bằng Inox 304, Inox 430, Tôn Kẽm, hoặc Nhôm cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
-
Hỗ Trợ Toàn Diện: Hỗ trợ trọn gói thủ tục mua xe trả góp (lãi suất ưu đãi), đăng ký, đăng kiểm nhanh chóng, bàn giao xe tận nơi.
Đầu tư vào Hino 300 XZU Euro 5 thùng kín là đầu tư vào hiệu quả kinh tế, an toàn và sự bền vững trong kinh doanh.

👉 LIÊN HỆ NGAY VỚI Ô TÔ LAM SƠN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI LỚN!
Bạn muốn nhận báo giá lăn bánh chính xác và chương trình khuyến mãi đặc biệt cho model Hino XZU730 Thùng Kín mới nhất?
Đại lý Hino Lam Sơn – OtoLamSon.vn nhận tư vấn và báo giá tốt nhất.
- Showroom: Oto Lam Sơn – Đại Lý Hino Lam Sơn
- Địa chỉ: Km330-445 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Quảng Phú – Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
- Hotline : 0916 779 119 Fanpage: Facebook
- Website: otolamson.vn
Tham khảo thêm các dòng xe Hino 300 Series và Hino 500 Series
Hãy gọi ngay Hotline hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí 24/7!
❓ FAQ – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ XE TẢI HINO 300 XZU
1. Hino 300 XZU Euro 5 có cần sử dụng dung dịch Urê (AdBlue) không?
Trả lời: Không. Hino 300 XZU Euro 5 sử dụng hệ thống xử lý khí thải DPR (Diesel Particulate Reduction) tiên tiến. Hệ thống này giúp giảm thiểu bụi than và khí thải độc hại mà không cần phải sử dụng dung dịch Urê (AdBlue), giúp tiết kiệm chi phí vận hành và tiện lợi hơn.
2. Tải trọng tối đa của Hino 300 XZU thùng kín là bao nhiêu?
Trả lời: Tải trọng tối đa cho phép chở của dòng Hino 300 XZU thùng kín thay đổi tùy theo model:
-
Model linh hoạt (XZU650): Tải trọng từ 1.8 đến 3.7 tấn.
-
Model tải trung (XZU720, XZU730): Tải trọng có thể đạt từ 3.5 đến 5.0 tấn (tùy thuộc vào quy cách đóng thùng và đăng kiểm).
3. Chính sách bảo hành của Xe Tải Hino 300 XZU tại Ô Tô Lam Sơn như thế nào?
Trả lời: Xe tải Hino 300 XZU được hưởng chính sách bảo hành chính hãng. Ngoài ra, Ô Tô Lam Sơn cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
4. Model Hino 300 XZU nào có kích thước thùng dài nhất?
Trả lời: Model Hino XZU730 thường là phiên bản có kích thước lòng thùng dài nhất trong 300 Series, với chiều dài phổ biến đạt từ 5.6m đến 5.7m, rất phù hợp cho việc chuyên chở hàng hóa cồng kềnh hoặc cần nhiều không gian.
